🔍
Search:
GẬT GÙ
🌟
GẬT GÙ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이다.
1
GẬT GÙ:
Khẽ cử động đầu một lần theo chiều lên xuống một cách nhẹ nhàng.
-
Phó từ
-
1
머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.
1
GẬT GÙ:
Hình ảnh khẽ cử động một lần đầu theo chiều lên xuống.
-
Phó từ
-
1
머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.
1
GẬT, GẬT GÙ:
Hình ảnh đầu khẽ cử động một lần theo chiều lên xuống một cách nhẹ nhàng.
-
Động từ
-
1
머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.
1
GẬT GẬT, GẬT GÙ:
Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
-
Động từ
-
1
머리나 몸을 앞으로 숙였다가 들다.
1
GẬT GẬT, GẬT GÙ:
Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.
-
Động từ
-
1
머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.
1
GẬT GÙ, GẬT GẬT:
Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
-
Động từ
-
1
머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.
1
GẬT GÙ, GẬT GẬT:
Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
-
Động từ
-
1
머리나 몸을 자꾸 앞으로 숙였다가 들다.
1
GẬT GẬT, GẬT GÙ:
Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên liên tục.
-
☆☆
Động từ
-
1
머리를 가볍게 아래위로 움직이다.
1
GẬT GÙ, GẬT ĐẦU:
Khẽ cử động đầu lên xuống.
-
Phó từ
-
1
머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이는 모양.
1
GẬT GÙ, GẬT GẬT:
Hình ảnh khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
-
Phó từ
-
1
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양.
1
GẬT GÙ:
Hình ảnh chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
-
2
움직이거나 바뀌면 안 될 것이 조금이라도 움직이거나 바뀌는 모양.
2
NHÚC NHÍCH:
Hình ảnh cái mà không được chuyển động hoặc thay đổi, đang chuyển động hoặc thay đổi chút ít.
-
Động từ
-
1
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
1
GẬT GÙ, LÚC LẮC, ĐUNG ĐƯA:
Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
-
Động từ
-
1
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
1
GẬT GÙ. ĐUNG ĐƯA, NGÚC NGOẮC, VẪY VẪY:
Chuyển động cổ hoặc ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại.
-
Động từ
-
1
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
1
NHÚC NHÍCH, GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC:
Chuyển động nhẹ nhàng lên xuống lặp đi lặp lại cổ hoặc ngón tay.
-
Động từ
-
1
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
1
GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY:
Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
-
2
잘못 움직이거나 행동하다.
2
SƠ SẨY:
Chuyển động hay hành động sai lầm.
-
Phó từ
-
1
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
1
GẬT GÀ GẬT GÙ, LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC:
Hình ảnh chuyển động nhẹ nhàng cổ hoặc ngón tay và lặp đi lặp lại.
-
☆
Phó từ
-
1
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양.
1
GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY:
Hình dạng chuyển động lên xuống cổ hay ngón tay một lần nhẹ nhàng
-
2
잘못 움직이거나 행동하는 모양.
2
SƠ SẨY, CHỈ MỘT TÍ XÍU:
Hình ảnh chuyển động hay hành động sai lầm.